Thẻ nhớ SDXC là gì? Dùng làm gì? Phân biệt với SDHC
Bạn đang tìm kiếm một chiếc thẻ nhớ dung lượng lớn cho máy ảnh hay điện thoại của mình? Vậy thẻ nhớ SDXC là gì? Nó có gì khác biệt so với thẻ nhớ SDHC? Hãy cùng Byte Box tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để biết cách chọn thẻ SDXC phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
1. Thẻ nhớ SDXC là gì?
Định nghĩa
SDXC (Secure Digital Extended Capacity), ra mắt năm 2009, là một chuẩn thẻ nhớ SD mang đến khả năng lưu trữ vượt trội so với chuẩn SDHC trước đó. Thẻ nhớ SDXC có dung lượng từ 32GB đến 2TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu ngày càng cao của người dùng, đặc biệt là với các tệp tin dung lượng lớn như hình ảnh độ phân giải cao và video 4K.
🔥🔥🔥 XEM NGAY thẻ nhớ SDXC giá tốt giảm sốc ở Byte Box: TẠI ĐÂY
So sánh SDXC với SDSC và SDHC
Tiêu chí | SDSC | SDHC | SDXC |
Dung lượng | 1MB - 2GB | 4GB - 32GB | 32GB - 2TB |
Hệ thống file | FAT16 | FAT32 | exFAT |
Tốc độ tối đa | 25 MB/s | Cao hơn SDSC | Cao hơn SDHC |
Tương thích | Thiết bị cũ | Phổ biến | Thiết bị hiện đại |
Hiện trạng | Lỗi thời | Đang dần bị thay thế | Phổ biến nhất |
2. Dung lượng và tốc độ thẻ nhớ SDXC
Dung lượng
Thẻ nhớ SDXC mang đến nhiều lựa chọn dung lượng đa dạng, phù hợp với mọi nhu cầu:
- 32GB - 64GB: Lưu trữ ảnh, video cơ bản.
- 128GB - 256GB: Phù hợp với nhu cầu chụp ảnh, quay phim thường xuyên hơn.
- 512GB - 2TB: Dành cho người dùng chuyên nghiệp, lưu trữ video 4K/8K, dung lượng lớn.
Tốc độ
Tốc độ thẻ nhớ SDXC được phân loại dựa trên hai chuẩn chính:
- Class: Biểu thị tốc độ ghi tối thiểu. Class 10 (10MB/s) là lựa chọn tối thiểu cho máy ảnh hiện nay.
- UHS (Ultra High Speed): Công nghệ truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
Hoạt động | Class | UHS Speed Class | Video Speed Class | Tốc độ tối thiểu |
Chụp ảnh thông thường | Class 10 | U1 | - | 10MB/s |
Chụp ảnh RAW | Class 10 | U3 | - | 30MB/s |
Quay video Full HD | Class 10 | U1/U3 | V10 | 10MB/s |
Quay video 4K | Class 10 | U3 | V30 | 30MB/s |
Quay video 4K/8K chuyên nghiệp | - | UHS-II/UHS-III | V60/V90 | 60MB/s - 90MB/s |
3. Phân biệt thẻ nhớ SDXC và SDHC
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt hai chuẩn thẻ nhớ phổ biến: SDXC và SDHC:
Tiêu chí | Thẻ nhớ SDXC | Thẻ nhớ SDHC |
Dung lượng | 32GB đến 2TB | 4GB đến 32GB |
Tốc độ | Nhanh hơn | Chậm hơn |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Ứng dụng | - Máy ảnh cao cấp | - Máy ảnh cơ bản |
- Quay video 4K/8K | - Quay video Full HD | |
- Lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn | - Lưu trữ dữ liệu vừa phải |
Kết luận:
- SDXC: Lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần dung lượng lớn và tốc độ cao, phù hợp với nhiếp ảnh, quay phim chuyên nghiệp.
- SDHC: Vẫn là một lựa chọn hợp lý cho người dùng có ngân sách hạn chế và nhu cầu sử dụng không quá cao, chủ yếu chụp ảnh, quay phim cơ bản.
4. Cách chọn thẻ nhớ SDXC phù hợp
Đối tượng | Nhu cầu sử dụng | Dung lượng | Tốc độ | Thương hiệu gợi ý |
Chụp ảnh thông thường | Lưu trữ ảnh JPEG | 32GB-64GB | Class 10, UHS-I (U1) | Kingston, Transcend, SanDisk |
Quay phim Full HD | Lưu trữ ảnh, video Full HD | 64GB-128GB | Class 10, UHS-I (U3) | Samsung, SanDisk, Kingston |
Chụp ảnh RAW, quay 4K | Lưu trữ ảnh RAW, video 4K | 128GB-512GB | UHS-I (U3), UHS-II | SanDisk, Samsung, Lexar |
Quay phim chuyên nghiệp | Lưu trữ video 4K/8K, RAW liên tục | 256GB - 1TB+ | UHS-II, UHS-III | SanDisk, Lexar, ProGrade, Angelbird |
Các bước chọn mua:
-
Kiểm tra khả năng tương thích: Thiết bị có hỗ trợ thẻ SDXC không?
-
Xác định nhu cầu sử dụng: Chụp ảnh, quay phim, dung lượng, tốc độ mong muốn?
-
Lựa chọn dung lượng: Tham khảo bảng trên.
-
Lựa chọn tốc độ: Tham khảo bảng trên.
-
Lựa chọn thương hiệu: Ưu tiên thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và chế độ bảo hành.
5. So sánh thẻ nhớ SDXC với các loại thẻ nhớ khác
SDXC vs. microSDXC
Tiêu chí | SDXC | microSDXC |
Giống | ||
Dung lượng | Tối đa 2TB | Tối đa 2TB |
Tốc độ | Lên đến 624MB/s (UHS-III) | Lên đến 624MB/s (UHS-III) |
Khác | ||
Kích thước | 32mm x 24mm x 2.1mm | 15mm x 11mm x 1mm |
Ứng dụng | Máy ảnh, máy quay | Điện thoại, máy tính bảng, action cam |
Giá thành | Thường rẻ hơn microSDXC cùng dung lượng | Thường đắt hơn SDXC cùng dung lượng |
SDXC vs. CF (CompactFlash)
Tiêu chí | SDXC | CF (CompactFlash) |
Giống | ||
Ứng dụng | Máy ảnh, máy quay (phổ thông & chuyên nghiệp) | Máy ảnh, máy quay (chuyên nghiệp) |
Khác | ||
Dung lượng | Tối đa 2TB | Tối đa 512GB |
Tốc độ | Lên đến 624MB/s (UHS-III) | Lên đến 167MB/s (UDMA 7) |
Kích thước | 32mm x 24mm x 2.1mm | 42.8mm x 36.4mm x 3.3mm |
Độ bền | Trung bình | Cao |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Kết luận:
- SDXC và microSDXC có sự tương đồng về mặt kỹ thuật, khác biệt chủ yếu ở kích thước và ứng dụng.
- SDXC phù hợp với nhu cầu phổ thông, trong khi CF hướng đến phân khúc chuyên nghiệp với tốc độ và độ bền vượt trội, nhưng có giá thành cao hơn.
6. Câu hỏi thường gặp
Thẻ nhớ SDXC Class 10 là gì?
Thẻ nhớ SDXC Class 10 là loại thẻ nhớ SDXC có tốc độ ghi tối thiểu là 10MB/s. Tốc độ này đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu quay video Full HD trên hầu hết các dòng máy ảnh hiện nay, đồng thời đảm bảo khả năng chụp ảnh liên tiếp mượt mà.
Thẻ nhớ SDXC UHS-II có gì khác biệt?
Thẻ nhớ SDXC UHS-II có tốc độ đọc/ghi nhanh hơn rất nhiều so với thẻ nhớ UHS-I và Class 10, phù hợp cho việc quay video 4K, chụp ảnh RAW và truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
Nên mua thẻ nhớ SDXC loại nào cho máy ảnh?
- Người dùng phổ thông: 32GB - 64GB, Class 10, UHS-I.
- Nhiếp ảnh gia bán chuyên: 64GB - 128GB, Class 10, UHS-I (hoặc UHS-II nếu quay 4K, chụp RAW).
- Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp: 256GB - 1TB trở lên, UHS-II/UHS-III (V60, V90).
XEM THÊM:
Thẻ nhớ SDXC là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần dung lượng lưu trữ lớn và tốc độ cao. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thẻ nhớ SDXC và có thể lựa chọn được chiếc thẻ nhớ phù hợp nhất.