Thẻ nhớ camera 64GB, 32GB, 128GB, 256GB lưu được bao nhiêu ngày?
Chọn thẻ nhớ camera phù hợp dung lượng, lưu giữ mọi khoảnh khắc đáng nhớ! Bài viết này Byte Box sẽ giải đáp thắc mắc thẻ nhớ 64GB, 128GB, 256GB quay được bao lâu, giúp bạn chọn "người bạn đồng hành" hoàn hảo!
1. Thời gian lưu trữ camera phụ thuộc vào gì?
Độ phân giải video
Video có độ phân giải cao chiếm nhiều dung lượng lưu trữ hơn vì số lượng pixel trên mỗi khung hình nhiều hơn. Ví dụ:
- Full HD (1920 x 1080) có 2.073.600 pixel mỗi khung hình.
- 4K (3840 x 2160) có 8.294.400 pixel mỗi khung hình.
- 8K (7680 x 4320) có 33.177.600 pixel mỗi khung hình.
Video 4K có số pixel gấp 4 lần Full HD và video 8K có số pixel gấp 16 lần Full HD. Vì vậy, video độ phân giải cao cần nhiều dung lượng lưu trữ hơn.
Tốc độ bitrate
Bitrate cũng ảnh hưởng lớn đến dung lượng và thời gian lưu trữ video. Bitrate là tốc độ truyền tải dữ liệu, tính bằng bit trên giây (bps). Bitrate cao tăng chất lượng video nhưng cũng tăng dung lượng và giảm thời gian lưu trữ.
Ví dụ:
- Bitrate thấp (500kbps): Chất lượng thấp, dung lượng nhỏ, lưu trữ lâu hơn.
- Bitrate cao (10Mbps): Chất lượng tốt, dung lượng lớn, lưu trữ ít thời gian hơn.
Tóm lại, bitrate cao = Chất lượng tốt hơn, dung lượng lớn hơn, thời gian lưu trữ ngắn hơn.
Loại file
Loại file video cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến dung lượng và thời gian lưu trữ. Hiện nay, có nhiều định dạng video phổ biến như MP4, MOV, AVI,... Mỗi định dạng sử dụng codec (bộ giải mã) khác nhau để nén dữ liệu video, dẫn đến dung lượng file khác biệt:
- Codec nén hiệu quả cao (H.265, HEVC): Tạo video dung lượng nhỏ, tiết kiệm dung lượng lưu trữ, cho phép quay video dài hơn.
- Codec nén thấp (H.264): Tạo video dung lượng lớn hơn, chất lượng hình ảnh tốt hơn nhưng tốn nhiều dung lượng lưu trữ hơn.
Ví dụ: 10 phút video MP4 (H.264) tốn 5GB, còn MP4 (H.265) tốn 3GB.
Tóm lại, sử dụng codec nén cao như H.265 giúp tiết kiệm dung lượng và kéo dài thời gian lưu trữ.
Thời gian quay liên tục
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về thời gian quay video liên tục với các dung lượng thẻ nhớ phổ biến:
Dung lượng thẻ nhớ |
Độ phân giải |
Bitrate |
Thời gian quay liên tục |
32GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | 5 giờ |
32GB |
4K (3840x2160) | 10 Mbps | 2 giờ 30 phút |
64GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | 10 giờ |
64GB |
4K (3840x2160) | 10 Mbps | 5 giờ |
128GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | 20 giờ |
128GB |
4K (3840x2160) | 10 Mbps | 10 giờ |
256GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | 40 giờ |
256GB |
4K (3840x2160) | 10 Mbps | 20 giờ |
Lượng ảnh chụp
Dung lượng thẻ nhớ |
Kích thước ảnh |
Số lượng ảnh ước tính |
32GB |
3MB (ảnh JPEG chất lượng trung bình) | 10.667 ảnh |
32GB |
5MB (ảnh JPEG chất lượng cao) | 6.400 ảnh |
32GB |
10MB (ảnh RAW) | 3.200 ảnh |
64GB |
3MB (ảnh JPEG chất lượng trung bình) | 21.334 ảnh |
64GB |
5MB (ảnh JPEG chất lượng cao) | 12.800 ảnh |
64GB |
10MB (ảnh RAW) | 6.400 ảnh |
128GB |
3MB (ảnh JPEG chất lượng trung bình) | 42.667 ảnh |
128GB |
5MB (ảnh JPEG chất lượng cao) | 25.600 ảnh |
128GB |
10MB (ảnh RAW) | 12.800 ảnh |
256GB |
3MB (ảnh JPEG chất lượng trung bình) | 85.334 ảnh |
256GB |
5MB (ảnh JPEG chất lượng cao) |
51.200 ảnh |
256GB |
10MB (ảnh RAW) | 25.600 ảnh |
2. Thẻ nhớ camera 64GB, 32GB, 128GB, 256GB lưu được bao nhiêu ngày?
Dung lượng thẻ nhớ |
Độ phân giải video |
Bitrate |
Loại file |
Thời gian quay liên tục |
Số lượng ảnh chụp |
32GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | H.264 | 5 giờ | 10.667 ảnh (3MB/ảnh) |
32GB |
Full HD (1920x1080) | 10 Mbps | H.264 | 2.5 giờ | 5.333 ảnh (3MB/ảnh) |
32GB |
4K (3840x2160) |
10 Mbps | H.264 | 2 giờ 30 phút | 3.200 ảnh (5MB/ảnh) |
32GB |
4K (3840x2160 | 20 Mbps | H.264 | 1 giờ 15 phút | 1.600 ảnh (5MB/ảnh) |
64GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | H.264 | 10 giờ | 21.334 ảnh (3MB/ảnh) |
64GB |
Full HD (1920x1080) | 10 Mbps | H.264 | 5 giờ | 10.667 ảnh (3MB/ảnh) |
64GB |
4K (3840x2160 | 10 Mbps | H.264 | 5 giờ | 6.400 ảnh (5MB/ảnh) |
64GB |
4K (3840x2160 | 20 Mbps | H.264 | 2 giờ 30 phút | 3.200 ảnh (5MB/ảnh) |
128GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | H.264 | 20 giờ | 42.667 ảnh (3MB/ảnh) |
128GB |
Full HD (1920x1080) | 10 Mbps | H.264 | 10 giờ | 21.334 ảnh (3MB/ảnh) |
128GB |
4K (3840x2160 | 10 Mbps | H.264 | 10 giờ | 12.800 ảnh (5MB/ảnh) |
128GB |
4K (3840x2160 | 20 Mbps | H.264 | 5 giờ | 6.400 ảnh (5MB/ảnh) |
256GB |
Full HD (1920x1080) | 5 Mbps | H.264 | 40 giờ | 85.334 ảnh (3MB/ảnh) |
256GB |
Full HD (1920x1080) | 10 Mbps | H.264 | 20 giờ | 42.667 ảnh (3MB/ảnh) |
256GB |
4K (3840x2160 | 10 Mbps | H.264 | 20 giờ | 25.600 ảnh (5MB/ảnh) |
256GB |
4K (3840x2160 | 20 Mbps | H.264 | 10 giờ | 12.800 ảnh (5MB/ảnh) |
256GB |
8K (7680x4320) | 50 Mbps | H.265 | 5 giờ | 16.000 ảnh (10MB/ảnh) |
3. Cách lựa chọn thẻ nhớ phù hợp với nhu cầu
Trước hết bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng chính của mình là quay phim, chụp ảnh hay lưu trữ dung lượng.
Nếu bạn có nhu cầu chọn thẻ nhớ để quay phim, độ phân giải video nên là Full HD (1920x1080) với thẻ nhớ 32GB - 64GB, 4K (3840x2160) với thẻ nhớ 64GB - 128GB, còn 8K (7680x4320): thì dùng thẻ 256GB trở lên. Đặc biệt bitrate là từ 5 Mbps - 100 Mbps với các loại file MP4, MOV, AVI,... và thời gian quay 30 phút - 24 giờ.
Tuy nhiên, nhu cầu của bạn về việc chụp ảnh cao thì có thể tham khảo cách chọn thẻ nhớ như sau. Với số lượng ảnh từ 1000 - 5000 ảnh nên chọn thẻ nhớ 16GB - 32GB, 5000 - 10000 ảnh bạn hãy ưu tiên thẻ nhớ 32GB - 64GB. Còn đối với 10000 ảnh trở lên, thẻ nhớ 64GB trở lên là lựa chọn thích hợp. Kích thước ảnh thường là 3MB - 10MB/ảnh với các loại file như JPEG, RAW,...
Về việc lưu trữ dữ liệu, dung lượng lưu trữ từ 16GB - 256GB trở lên là thoải mái chứa nhạc, phim, tài liệu,...yêu thích của bạn.
Đặc biệt bạn nên sử dụng thẻ nhớ chính hãng để đảm bảo chất lượng và độ bền. Ngoài ra việc kiểm tra tốc độ đọc/ghi của thẻ nhớ trước khi mua để phù hợp với thiết bị (Class 10, UHS-I, UHS-II,...) giúp bạn tránh lãng phí tiền bạc. Hơn nữa, để tránh mất dữ liệu bạn hãy nhớ sao lưu dữ liệu thường xuyên nhé.
Xem thêm bài viết:
Lựa chọn thẻ nhớ phù hợp với dung lượng và tốc độ là điều cần thiết để đảm bảo ghi hình mượt mà, lưu trữ dữ liệu hiệu quả và tránh những sự cố đáng tiếc như giật lag, mất dữ liệu. Bạn hãy dành thời gian để tìm hiểu kỹ thông tin, xác định nhu cầu sử dụng và lựa chọn sản phẩm phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.