Các loại thẻ nhớ phổ biến nhất hiện nay, cách phân biệt đơn giản
Thẻ nhớ là một phụ kiện không thể thiếu đối với nhiều thiết bị điện tử như điện thoại, máy ảnh, máy tính bảng,... Tuy nhiên, với nhiều loại thẻ nhớ đa dạng trên thị trường, bạn có thể gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Bài viết này Byte Box sẽ giúp bạn phân biệt các loại thẻ nhớ phổ biến, tìm hiểu về dung lượng, tốc độ để chọn mua thẻ nhớ phù hợp nhất!
1. Thẻ nhớ là gì? Tại sao cần thẻ nhớ?
Thẻ nhớ hay còn gọi là thẻ lưu trữ, là một thiết bị lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số di động. Thẻ nhớ có kích thước nhỏ gọn nhưng dung lượng lưu trữ đa dạng, cho phép lưu trữ nhiều loại dữ liệu như hình ảnh, video, tài liệu, ứng dụng và âm nhạc.
Chức năng chính của thẻ nhớ là mở rộng dung lượng lưu trữ cho các thiết bị điện tử. Người dùng có thể dễ dàng sao chép và chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị thông qua thẻ nhớ. Việc sử dụng thẻ nhớ giúp tiết kiệm chi phí so với việc mua một thiết bị mới có dung lượng lưu trữ lớn hơn.
Xem thêm: Thẻ nhớ là gì? Công dụng của thẻ nhớ
🔥🔥🔥 XEM NGAY thẻ nhớ giá tốt giảm sốc ở Byte Box: TẠI ĐÂY
2. Các loại thẻ nhớ phổ biến hiện nay
Thẻ nhớ SD và microSD
Thẻ nhớ SD (Secure Digital) và microSD là hai loại thẻ nhớ phổ biến nhất hiện nay. Người dùng có thể dễ dàng bắt gặp thẻ nhớ SD và microSD trong các thiết bị điện tử như máy ảnh, điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy quay phim.
Ưu điểm nổi bật của thẻ nhớ SD và microSD là tính phổ biến cao, dễ dàng tìm mua với giá thành đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng người dùng. Về kích thước, thẻ SD có kích thước tiêu chuẩn, lớn hơn so với thẻ microSD siêu nhỏ. Thẻ microSD thường đi kèm adapter để tương thích với khe cắm thẻ SD.
Phân loại thẻ SD theo dung lượng:
Loại thẻ | Dung lượng |
SD | Lên đến 4GB |
SDHC | 2GB đến 32GB |
SDXC | 32GB đến 2TB |
SDUC | 2TB đến 128TB |
Thẻ nhớ CompactFlash (CF)
Thẻ nhớ CompactFlash (CF) là lựa chọn hàng đầu dành cho nhiếp ảnh gia và nhà quay phim chuyên nghiệp bởi dung lượng cao và tốc độ xử lý "siêu tốc". Ưu điểm nổi bật của dòng thẻ CF nằm ở độ bền vượt trội, khả năng "chiến" tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
Bên cạnh đó, hiệu năng mạnh mẽ của CF đáp ứng hoàn hảo nhu cầu xử lý hình ảnh, video dung lượng lớn, tốc độ cao. Tuy nhiên, thẻ nhớ CF có kích thước lớn hơn đáng kể so với thẻ SD và microSD, đồng thời giá thành cũng cao hơn.
Các loại thẻ nhớ khác
Bên cạnh các định dạng thẻ nhớ phổ biến như SD, microSD và CompactFlash, thị trường cũng tồn tại một số loại thẻ nhớ khác, tuy không được sử dụng rộng rãi nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong một số thiết bị chuyên dụng.
- Thẻ nhớ MMC (Multimedia Card): Ra đời với mục tiêu trở thành chuẩn thẻ nhớ cho các thiết bị đa phương tiện, MMC có kích thước nhỏ gọn (24mm x 32mm x 1.4mm) và sử dụng giao tiếp 1-bit.
- Thẻ nhớ xD (Extreme Digital): Được phát triển bởi Olympus và Fujifilm, thẻ nhớ xD được thiết kế nhỏ gọn hơn (20mm x 25mm x 1.8mm) và sử dụng giao tiếp 2-bit, chủ yếu được sử dụng trong các dòng máy ảnh kỹ thuật số của hai hãng này.
3. Cách chọn thẻ nhớ phù hợp
Xác định nhu cầu sử dụng
Chọn theo mục đích sử dụng
- Lưu trữ ảnh: Nếu chỉ chụp ảnh thông thường, bạn không cần thẻ nhớ có tốc độ quá cao.
- Quay video: Quay video, đặc biệt là video chất lượng cao (4K, 8K) đòi hỏi thẻ nhớ có tốc độ ghi nhanh để tránh giật lag.
- Chạy ứng dụng/game: Tốc độ đọc/ghi nhanh sẽ giúp ứng dụng/game hoạt động mượt mà hơn.
Chọn theo dung lượng lưu trữ
- Ít: 8GB - 32GB
- Vừa: 64GB - 128GB
- Nhiều: 256GB - 1TB trở lên
Dung lượng | Phù hợp với nhu cầu |
8GB - 16GB | Lưu trữ tài liệu, file nhạc MP3 |
32GB | Lưu trữ ảnh chất lượng trung bình, nhạc, tài liệu |
64GB | Quay video Full HD (thời lượng ngắn), lưu trữ ảnh chất lượng cao, ứng dụng nhẹ |
128GB | Quay video Full HD (thời lượng dài), lưu trữ ảnh RAW (số lượng ít), ứng dụng, game dung lượng vừa |
256GB - 512GB | Quay video 4K (thời lượng ngắn), lưu trữ ảnh RAW (số lượng lớn), ứng dụng, game nặng |
1TB+ | Quay video 4K, 8K (thời lượng dài), lưu trữ dữ liệu dung lượng cực lớn |
Chọn theo tốc độ thẻ nhớ
- Thấp: Phù hợp lưu trữ ảnh, tài liệu dung lượng nhỏ.
- Trung bình: Đáp ứng nhu cầu quay phim, chụp ảnh thông thường.
- Cao: Lựa chọn lý tưởng cho video 4K, ảnh RAW, game dung lượng lớn.
Class: Tiêu chuẩn phân loại tốc độ ghi dựa trên tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu.
- Class 2: Tốc độ tối thiểu 2MB/s
- Class 4: Tốc độ tối thiểu 4MB/s
- Class 6: Tốc độ tối thiểu 6MB/s
- Class 10: Tốc độ tối thiểu 10MB/s - khuyến nghị cho nhu cầu thông thường
UHS (Ultra High Speed): Mang đến tốc độ đọc/ghi vượt trội so với Class 10.
- UHS-I: Tốc độ tối thiểu 10MB/s, tối đa 104MB/s
- UHS-II: Tốc độ tối thiểu 30MB/s, tối đa 312MB/s
- UHS-III: Tốc độ tối thiểu 30MB/s, tối đa 624MB/s
Kiểm tra thiết bị
Mỗi thiết bị được thiết kế để hoạt động với một số loại thẻ nhớ nhất định. Việc cố gắng sử dụng loại thẻ không tương thích có thể dẫn đến hỏng hóc thiết bị hoặc mất dữ liệu.
- Kiểm tra khe cắm thẻ nhớ: Hầu hết các thiết bị đều có biểu tượng hoặc ghi rõ loại thẻ nhớ hỗ trợ bên cạnh khe cắm.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Tài liệu này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại thẻ nhớ tương thích, bao gồm cả các phiên bản (ví dụ: SDHC, SDXC).
- Truy cập website của nhà sản xuất: Thông tin sản phẩm trên website chính thức thường rất đầy đủ và chính xác.
Ngoài ra, mỗi thiết bị đều có giới hạn về dung lượng thẻ nhớ mà nó có thể hỗ trợ. Sử dụng thẻ nhớ có dung lượng vượt quá giới hạn này có thể dẫn đến lỗi nhận diện thẻ, hoặc tệ hơn là gây xung đột phần mềm, ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Tìm kiếm thông tin về "hỗ trợ thẻ nhớ tối đa" (maximum memory card support) trong phần thông số kỹ thuật của thiết bị.
- Tra cứu trên Google: Nhập từ khóa "dung lượng thẻ nhớ tối đa + [tên thiết bị]" (ví dụ: "dung lượng thẻ nhớ tối đa iPhone 13") để tìm kiếm thông tin.
Thương hiệu uy tín
- SanDisk: Thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp lưu trữ, nổi tiếng với chất lượng và độ bền.
- Kingston: Cung cấp đa dạng sản phẩm thẻ nhớ với hiệu năng ổn định, giá cả phải chăng.
- Samsung: "Ông lớn" công nghệ Hàn Quốc cũng là cái tên quen thuộc trong lĩnh vực thẻ nhớ, ghi điểm với tốc độ cao.
- Lexar: Thương hiệu tập trung vào phân khúc chuyên nghiệp, nổi tiếng với thẻ nhớ tốc độ cao, dung lượng lớn.
- Transcend: Cung cấp sản phẩm chất lượng tốt với mức giá cạnh tranh.
🔥🔥🔥 XEM NGAY thẻ nhớ SanDisk giá tốt giảm sốc ở Byte Box: TẠI ĐÂY
Bảng tiêu chí chọn mua thẻ nhớ chi tiết theo từng nhóm đối tượng:
Nhóm đối tượng | Nhu cầu sử dụng | Loại thẻ nhớ | Dung lượng | Tốc độ | Thương hiệu |
Học sinh, sinh viên | Lưu trữ tài liệu, bài giảng, ảnh | microSD | 32GB-64GB | Class 10 | Kingston, SanDisk |
Nhân viên văn phòng | Lưu trữ tài liệu, ảnh, video nhẹ nhàng | microSD, SD | 64GB-128GB | Class 10, UHS-I | Samsung, Transcend |
Người dùng phổ thông | Chụp ảnh, quay phim gia đình | microSD, SD | 64GB-256GB | Class 10, UHS-I | SanDisk, Kingston |
Game thủ | Lưu trữ game, ứng dụng nặng | microSD, SD | 128GB-1TB | UHS-I, UHS-II | Samsung, Lexar |
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp | Chụp ảnh RAW, quay video 4K | SD, CF | 256GB-1TB+ | UHS-II, UHS-III | SanDisk, Lexar |
Nhà quay phim chuyên nghiệp | Quay phim chất lượng cao, dung lượng lớn | SD, CF | 512GB-1TB+ | UHS-II, UHS-III | Angelbird, ProGrade Digital |
4. Các câu hỏi thường gặp về thẻ nhớ
Nên mua thẻ nhớ Class mấy?
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, Class 10 là lựa chọn tối ưu cho hầu hết nhu cầu sử dụng thẻ nhớ. Với tốc độ ghi tối thiểu 10MB/s, Class 10 đảm bảo khả năng ghi hình ảnh, video mượt mà, truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Các loại thẻ nhớ Class 2, 4, 6 hiện nay đã trở nên lỗi thời với tốc độ ghi chậm hơn, không còn phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại.
XEM THÊM: Thẻ nhớ Class 10 là gì? Tốc độ bao nhiêu? Có gì nổi bật?
Thẻ nhớ UHS là gì? Có gì khác so với Class?
Điểm khác biệt giữa UHS và Class:
- UHS tập trung vào tốc độ cao: Trong khi Class dừng lại ở Class 10 (10MB/s), UHS mang đến tốc độ ghi tối thiểu từ 30MB/s, thậm chí lên đến 624MB/s với UHS-III.
- UHS phù hợp với nhu cầu chuyên nghiệp: Nếu Class 10 đáp ứng tốt nhu cầu thông thường, thì UHS là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ đòi hỏi tốc độ cao như quay video 4K, chụp ảnh RAW, truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
Các cấp độ UHS:
- UHS-I: Tốc độ tối thiểu 10MB/s, tối đa 104MB/s.
- UHS-II: Tốc độ tối thiểu 30MB/s, tối đa 312MB/s.
- UHS-III: Tốc độ tối thiểu 30MB/s, tối đa 624MB/s.
XEM THÊM:
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các loại thẻ nhớ và giúp bạn lựa chọn được thẻ nhớ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Để tìm hiểu thêm về thẻ nhớ và mua sắm các sản phẩm chính hãng, hãy truy cập ngay Bytebox.vn nhé!